STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Phố Đặng Tư Tề - THỊ TRẤN THANH MIỆN | đoạn còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Phố Đặng Tư Tề - THỊ TRẤN THANH MIỆN | đoạn đối diện với Khu Thương mại dịch vụ, gồm lô G.1, G.25 và từ lô G.3 - đến lô G.24 thuộc Khu dân cư tập trung thị trấn Thanh Miện | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Phố Đặng Tư Tề - THỊ TRẤN THANH MIỆN | đoạn còn lại - | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Phố Đặng Tư Tề - THỊ TRẤN THANH MIỆN | đoạn đối diện với Khu Thương mại dịch vụ, gồm lô G.1, G.25 và từ lô G.3 - đến lô G.24 thuộc Khu dân cư tập trung thị trấn Thanh Miện | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Phố Đặng Tư Tề - THỊ TRẤN THANH MIỆN | đoạn còn lại - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Phố Đặng Tư Tề - THỊ TRẤN THANH MIỆN | đoạn đối diện với Khu Thương mại dịch vụ, gồm lô G.1, G.25 và từ lô G.3 - đến lô G.24 thuộc Khu dân cư tập trung thị trấn Thanh Miện | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |