STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các xã - Huyện Tứ Kỳ | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các xã - Huyện Tứ Kỳ | - | 75.000 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các xã - Huyện Tứ Kỳ | - | 75.000 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |