STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391 - | 28.000.000 | 14.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391 - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391 - | 6.370.000 | 3.185.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |