Trang chủ page 131
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc KDC Trại Thượng) - PHƯỜNG VĂN AN | - | 15.200.000 | 6.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2602 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Lê Thánh Tông (QL 18 đoạn thuộc Khu dân cư Trại Sen) - PHƯỜNG VĂN AN | - | 17.100 | 8.750.000 | 4.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2603 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG AN LẠC | - | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2604 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc KDC An Bài - PHƯỜNG AN LẠC | - | 4.000.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2605 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc KDC Bờ Chùa - PHƯỜNG AN LẠC | - | 4.000.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2606 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc KDC Bờ Dọc - PHƯỜNG AN LẠC | - | 4.000.000 | 2.100.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2607 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Ngã 3 chợ Bờ Đa đến cầu xã - PHƯỜNG AN LẠC | - | 5.000.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2608 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (thửa số 02, tờ bản đồ 98) - PHƯỜNG AN LẠC | - | 5.000.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2609 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường từ Ngã ba Cây Đa đến ngã ba Bà Đàn (thửa số 02, tờ bản đồ 98) - PHƯỜNG AN LẠC | - | 5.000.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2610 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường từ Ngã 4 Nền Nghè đến ngã tư Đồng Nội - PHƯỜNG AN LẠC | - | 5.000.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2611 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư mới thôn Đại - PHƯỜNG AN LẠC | mặt cắt đường Bn = 18 m - | 7.000.000 | 3.600.000 | 2.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2612 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Di Tích - PHƯỜNG AN LẠC | đoạn từ cầu Nguyệt Giang - đến ngã tư Đồng Nội | 9.000.000 | 4.600.000 | 2.950.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2613 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Mộ Đạo - PHƯỜNG AN LẠC | mặt cắt đường Bn = 17,5 m - | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2614 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Trung Tâm - PHƯỜNG AN LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 14 m - | 6.000.000 | 3.100.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2615 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Trung Tâm - PHƯỜNG AN LẠC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 19 m - | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2616 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đoạn còn lại thuộc đường Lê Đại Hành - PHƯỜNG AN LẠC | - | 7.000.000 | 3.600.000 | 2.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2617 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Lê Đại Hành - PHƯỜNG AN LẠC | đoạn từ giáp phường Thái Học - đến cầu Bờ Đập | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2618 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại thuộc phường - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | - | 3.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2619 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường chính trong KDC Trụ Thượng, KDC Trụ Hạ - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | - | 4.500.000 | 2.300.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2620 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trục phường - PHƯỜNG ĐỒNG LẠC | Đoạn từ đầu KDC Thủ Chính - đến cuối KDC Mạc Ngạn | 6.300.000 | 3.200.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |