STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (thửa số 02, tờ bản đồ 98) - PHƯỜNG AN LẠC | - | 5.000.000 | 2.600.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (thửa số 02, tờ bản đồ 98) - PHƯỜNG AN LẠC | - | 3.185.000 | 1.456.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Ngã tư Đồng Nội đến ngã ba cổng bà Đàn (thửa số 02, tờ bản đồ 98) - PHƯỜNG AN LẠC | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |