Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu Tái định cư Hồ Côn Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các thửa đất giáp mặt đường gom dọc QL37 - | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2762 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 17,5m - | 7.000.000 | 3.600.000 | 2.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2763 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 10.000.000 | 5.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2764 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 26,0m - | 15.000.000 | 7.600.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2765 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị mới phía Đông thành phố Chí Linh - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn ≤ 13,5m - | 7.200.000 | 3.650.000 | 2.470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2766 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị mới phía Đông thành phố Chí Linh - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn ≤ 27,0m - | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2767 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị mới phía Đông thành phố Chí Linh - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 36,0m và tuyến đường gom QL18 - | 18.000.000 | 9.200.000 | 5.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2768 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư thương mại và Chợ Cộng Hoà - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2769 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư thương mại và Chợ Cộng Hoà - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt 15,5m ≤ Bn ≤ 20,5m - | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2770 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư thương mại và Chợ Cộng Hoà - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn ≥ 30,0m - | 18.000.000 | 9.200.000 | 5.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2771 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường còn lại - | 7.200.000 | 3.650.000 | 2.470.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2772 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường cómặt cắt 13,5m ≤ Bn | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2773 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt 21,5m ≤ Bn | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2774 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư trung tâm văn hóa thể thao, thương mại và đô thị Chí Linh (Trường Linh) - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn>= 30m - | 18.000.000 | 9.200.000 | 5.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2775 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ hồ Côn Sơn - đến ngã 3 An Lĩnh thuộc khu dân cư Chúc Thôn Tiên Sơn | 14.760.000 | 7.450.000 | 4.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2776 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình - đến hồ Côn Sơn thuộc Khu dân cư Chúc Thôn - Tiên Sơn | 15.200.000 | 7.700.000 | 4.250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2777 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ ngã 4 Thương Binh - đến cống qua đường cạnh khách sạn Thanh Bình thuộc Khu dân cư Chúc Thôn-Bích Động Tân Tiến | 16.000.000 | 8.100.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2778 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Quốc lộ 37 - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Đoạn từ Quốc lộ 18 - đến ngã 4 Thương Binh thuộc Khu dân cư Lôi Động | 18.000.000 | 9.200.000 | 5.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2779 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Nam Thắng - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt Bn ≤ 14,5m - | 8.400.000 | 4.300.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2780 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Nam Thắng - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô tiếp giáp đường có mặt cắt 20,5m ≤ Bn ≤ 27,0m và giáp đường gom dọc Quốc lộ 18 - | 18.000.000 | 9.200.000 | 5.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |