STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 17,5m - | 7.000.000 | 3.600.000 | 2.450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 10.000.000 | 5.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 26,0m - | 15.000.000 | 7.600.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 17,5m - | 4.900.000 | 2.520.000 | 1.050.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 7.000.000 | 3.640.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 26,0m - | 10.500.000 | 5.320.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 17,5m - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu đô thị Đại Sơn - PHƯỜNG CỘNG HÒA | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn = 26,0m - | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |