Trang chủ page 164
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3261 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Thiên - PHƯỜNG THÁI HỌC | đoạn từ Quốc lộ 37 - đến đầu đường Lê Đại Hành | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3262 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Hòa Bình- PHƯỜNG THÁI HỌC | đoạn từ giáp phường Sao Đỏ - đến giáp phường Văn Đức | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3263 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=11,5m - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3264 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=13,5m - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3265 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=17,5m - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3266 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=20,5m) - | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3267 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=38m - | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3268 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Yết Kiêu - PHƯỜNG THÁI HỌC | - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3269 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG THÁI HỌC | Đoạn từ giáp phường Sao Đỏ - đến đình Ba Đèo thuộc Khu dân cư Ba Đèo - Bầu Bí | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3270 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG THÁI HỌC | Đoạn từ đỉnh Ba Đèo - đến Quán Cát thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 7 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3271 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG THÁI HỌC | Đoạn từ cầu Ninh Chấp - đến giáp phường Tân Dân thuộc Khu dân cư Lạc Sơn | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3272 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG THÁI HỌC | Đoạn từ Quán Cát - đến cầu Ninh Chấp thuộc Khu dân cư Ninh Chấp 5 | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3273 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG THÁI HỌC | Đoạn thuộc khu dân cư Mít Sắt - | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3274 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3275 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Nguyễn Du - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3276 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Kim Đồng - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3277 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3278 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Thái Hưng - PHƯỜNG SAO ĐỎ | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3279 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn còn lại - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3280 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Lê Hồng Phong - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - đến đường tàu | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |