STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=11,5m - | 5.600.000 | 2.900.000 | 2.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=13,5m - | 6.000.000 | 3.100.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=17,5m - | 8.200.000 | 4.200.000 | 2.750.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=20,5m) - | 12.600.000 | 6.500.000 | 3.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=38m - | 17.600.000 | 9.000.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=11,5m - | 3.640.000 | 1.820.000 | 770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=13,5m - | 4.550.000 | 2.275.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=17,5m - | 7.280.000 | 3.640.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=20,5m) - | 8.190.000 | 4.095.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=38m - | 10.010.000 | 5.005.000 | 1.890.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=11,5m - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=13,5m - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=17,5m - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=20,5m) - | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu tái định cư Đồng Đỗ - PHƯỜNG THÁI HỌC | Các lô giáp đường có mặt cắt Bn=38m - | 6.600.000 | 3.300.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |