Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường 196 - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Khu trung tâm UBND thị trấn đoạn từ ngã tư khu La A - đến hết khu La B | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3802 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường 196 - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Đoạn từ Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng - đến ngã tư đường vào khu La A | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3803 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Chiến Thắng (trước đây) - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Đoạn tiếp giáp đường Vinh Quang bắt đầu từ thửa đất số 20, tờ bản đồ số 4 - đến hết khu nghĩa trang Đống Đai | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3804 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thạch Lam - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: giáp đường sắt | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3805 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Phố Ga - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: ga Cẩm Giàng | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3806 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Vinh Quang - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: giáp cầu Sen, khu dân cư xã Lâm Thao - Lương Tài - Bắc Ninh | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3807 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Thanh Niên - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập/ĐT.394C - điểm cuối: Đường Chiến Thắng | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3808 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Chiến Thắng - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đường Độc Lập - điểm cuối: đường Vinh Quang | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3809 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường Độc Lập/ĐT.394C - THỊ TRẤN CẨM GIANG | Điểm đầu: Đầu Cầu Sắt Cẩm Giàng, - điểm cuối: Đường tỉnh 394C Km1+800 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3810 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Các đường còn lại khác - THỊ TRẤN LAI CÁCH | - | 2.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3811 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường chính trong thôn Ngọ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | (từ đường 394A (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 76) - đến ngã 3 Nhà văn hóa thôn Ngọ và từ ngã 3 Nhà văn hóa thôn Ngọ đi ra đến đường Cầu vượt QL5 (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 77) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3812 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ đường Nguyễn Danh Nho - đi thôn Đìa, Năm | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3813 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường chính thôn Trụ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 qua thôn Trụ - đến đường 194B | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3814 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn qua thôn Bầu, thôn Bễ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 54) - đến hết Nhà Văn Hóa thôn Bễ | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3815 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn qua thôn Năm, thôn Đìa - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 - đến Giếng thôn Đìa - thửa đất số 86, tờ bản đồ số 68 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3816 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường liên thôn phía Đông huyện đội - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ QL5 - đến Giếng thôn Bầu - thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3817 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trục đường chính trong thôn Lẻ Doi - THỊ TRẤN LAI CÁCH | từ đường 394A (trước UBND thị trấn) - đến thôn Bầu (thửa đất số 118, tờ bản đồ số 31) | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3818 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường trong khu dân cư, khu đô thị có quy hoạch mới - THỊ TRẤN LAI CÁCH | mặt cắt đường Bn | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3819 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Các trục đường còn lại trong Khu dân cư mới thôn Tiền và thôn Trụ - THỊ TRẤN LAI CÁCH | - | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3820 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đường cầu vượt Quốc lộ 5 - THỊ TRẤN LAI CÁCH | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |