Trang chủ page 200
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3981 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ ngã 3 Quý Dương - đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3982 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường - | 12.500.000 | 6.250.000 | 3.125.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3983 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp các trục trong khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ mở rộng - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3984 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp trục đường đôi từ cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (từ tiếp giáp QL5) - đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2, dự án Khu phố TM- DV Ghẽ | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3985 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên - | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3986 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ đường sắt - đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên | 22.000.000 | 11.000.000 | 5.500.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3987 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn còn lại thuộc xã Lương Điền và đoạn từ giáp Lương Điền - đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên | 30.000.000 | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3988 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ giáp xã Hưng Thịnh - đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền | 40.000.000 | 20.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3989 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn còn lại thuộc xã Tân Trường - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3990 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc xã Cẩm Phúc, đoạn từ ngã 3 Quý Dương đến Công ty que hàn Việt Đức thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền - | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3991 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền - | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3992 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường (đoạn từ Cầu Ghẽ - đến Công ty que hàn Việt Đức) | 35.000.000 | 17.500.000 | 8.750.000 | 5.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3993 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ Cầu mới thuộc thôn Chi Thành - đến hết điểm dân cư thuộc thôn Chi Thành tiếp giáp đường 196 đi thị trấn Cẩm Giang | 16.000.000 | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3994 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ giáp xã Tân Trường - đến hết thôn An Lại xã Cẩm Đông, tiếp giáp đường 394 | 14.000.000 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3995 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ trường Tiểu học xã Tân Trường - đến hết thôn Phú Xá, xã Tân Trường | 18.000.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3996 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ ngã tư Ghẽ - đến hết trường Tiểu học xã Tân Trường | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3997 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Giàng qua XN khai thác công trình thủy lợi - đến giáp Cầu mới của thôn Chi Thành | 25.000.000 | 12.500.000 | 6.250.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3998 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Nguyễn Dương Kỳ - | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3999 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Tỉnh lộ 393/đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến đường gom cao tốc HN-HP (Cống chui về xã Lê Lợi) | 5.460.000 | 2.730.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4000 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Tỉnh lộ 393/đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ cầu Gỗ đến nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp - đến nút giao Đại lộ Võ Nguyên Giáp | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |