Trang chủ page 201
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Giỗ - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn từ ngã tư bưu điện - đến Quốc lộ 38B hay đường Yết Kiêu | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4002 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Cuối - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn còn lại - | 7.280.000 | 3.640.000 | 1.750.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4003 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Cuối - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã tư Bưu điện - đến Giếng tròn | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4004 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Khu dân cư đô thị phía Bắc - đến hết Khu dân cư đô thị phía Tây thị trấn Gia Lộc | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4005 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ khu dân cư ngã tư cầu Gỗ - đến đường gom Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4006 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B/Đường Yết Kiêu - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã ba Gia Lộc - đến hết khu dân cư đô thị phía Bắc | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4007 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đoạn bên đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn từ Sân vân động huyện số nhà 152 - đến Cầu Gỗ | 22.750.000 | 10.920.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4008 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ cổng Công an huyện - đến Sân vận động huyện số nhà 152 | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4009 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã tư chợ Cuối - đến cổng Công an huyện | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4010 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Lê Thanh Nghị - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Phố Nguyễn Văn Trang (chợ Cuối) - đến ngã tư chợ Cuối | 22.750.000 | 10.920.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4011 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Trạm Y tế thị trấn Gia Lộc - đến cầu Thống Nhất | 9.100.000 | 4.550.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4012 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã 4 chợ Cuối - đến Trạm Y tế thị trấn | 12.740.000 | 5.460.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4013 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ ngã ba Gia Lộc - đến Đài tưởng niệm | 18.200.000 | 9.100.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4014 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đường Nguyễn Chế Nghĩa - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đoạn từ Đài tưởng niệm - đến ngã tư chợ Cuối | 22.750.000 | 10.920.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4015 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu dân cư mới thị trấn Gia Lộc (sau Trạm Y tế thị trấn) - THỊ TRẤN GIA LỘC | Các tuyến đường còn lại có mặt cắt đường Bn ≥ 12,5m - | 19.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4016 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu dân cư mới thị trấn Gia Lộc (sau Trạm Y tế thị trấn) - THỊ TRẤN GIA LỘC | Trục đường chính khu dân cư kết nối với đường Nguyễn Chế Nghĩa, có mặt cắt đường Bn ≥ 15m - | 22.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4017 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN GIA LỘC | đường 62 kéo dài thuộc thị trấn Gia Lộc - | 18.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4018 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 5.100.000 | 3.000.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4019 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Nguyễn Hới - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 9.000.000 | 4.500.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4020 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường gom đường Ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 12.000.000 | 5.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |