Trang chủ page 205
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4081 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ cổng làng An Điềm B - xã Định Sơn - đến giáp đường 394C thuộc xã Cẩm Hoàng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4082 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn còn lại thuộc xã Tân Trường - | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4083 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 194C | Đoạn từ ngã 3 Quý Dương - đến hết ao Đình thôn Quý Dương thuộc xã Tân Trường | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4084 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất thuộc đường nội bộ (còn lại) trong Khu phố TMDV Ghẽ thuộc xã Tân Trường - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4085 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp các trục trong khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ mở rộng - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4086 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường | Đất nằm tiếp giáp trục đường đôi từ cổng khu phố Thương mại- Dịch vụ Ghẽ thuộc xã Tân Trường (từ tiếp giáp QL5) - đến vị trí tiếp giáp đất thực hiện giai đoạn 2, dự án Khu phố TM- DV Ghẽ | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4087 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn thuộc xã Cẩm Hưng và đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Liên - | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4088 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ đường sắt - đến hết trụ sở UBND xã Ngọc Liên | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.600.000 | 1.950.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4089 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn còn lại thuộc xã Lương Điền và đoạn từ giáp Lương Điền - đến đường sắt thuộc xã Ngọc Liên | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4090 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 38 | Đoạn từ giáp xã Hưng Thịnh - đến hết thôn Đông Giao, xã Lương Điền | 11.000.000 | 6.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4091 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn còn lại thuộc xã Tân Trường - | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4092 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc xã Cẩm Phúc, đoạn từ ngã 3 Quý Dương đến Công ty que hàn Việt Đức thuộc xã Tân Trường và đoạn còn lại thuộc xã Cẩm Điền - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4093 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc thôn Hoàng Xá và thôn Mậu Tài xã Cẩm Điền - | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4094 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven Quốc lộ 5 | Đoạn thuộc điểm dân cư Ghẽ xã Tân Trường (đoạn từ Cầu Ghẽ - đến Công ty que hàn Việt Đức) | 10.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4095 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ Cầu mới thuộc thôn Chi Thành - đến hết điểm dân cư thuộc thôn Chi Thành tiếp giáp đường 196 đi thị trấn Cẩm Giang | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 1.350.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4096 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ giáp xã Tân Trường - đến hết thôn An Lại xã Cẩm Đông, tiếp giáp đường 394 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.250.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4097 | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Đất ven đường 195B (Tân Trường - Cẩm Đông) | Đoạn từ trường Tiểu học xã Tân Trường - đến hết thôn Phú Xá, xã Tân Trường | 5.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4098 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Điểm dân cư mới (vị trí UBND xã cũ) xã Đoàn Thượng | Các tuyến đường có mặt cắt Bn ≥ 7,5m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4099 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu dân cư trạm bơm thôn Đươi, xã Đoàn Thượng | Tuyến đường có mặt cắt Bn ≥ 7,5m - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4100 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu dân cư mới tại hai xã Đồng Quang và Đức Xương | Các tuyến đường còn lại có mặt cắt Bn ≥ 7,5m - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |