Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B | Đoạn còn lại thuộc xã Quang Minh - | 10.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4142 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B | Đoạn qua các xã Toàn Thắng, xã Đoàn Thượng, xã Đức Xương, xã Đồng Quang - | 10.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4143 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 38B | Khu vực dân cư ngã tư Trạm Bóng, xã Quang Minh - | 36.000.000 | 13.600.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4144 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc xã Hoàng Diệu) | - | 19.000.000 | 7.500.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4145 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 (Khu vực điểm dân cư xã Hồng Hưng) | - | 19.800.000 | 8.250.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4146 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | Đoạn còn lại thuộc xã Gia Tân - | 24.000.000 | 11.250.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4147 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | từ cổng Công ty JOTON ngã ba Gia Lộc - đến giáp Kho bạc huyện mới | 25.500.000 | 11.250.000 | 6.000.000 | 4.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4148 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven Quốc lộ 37 thuộc xã Gia Tân | từ cổng Công ty JOTON ngã ba Gia Lộc - đến giáp đất thị trấn Gia Lộc | 40.000.000 | 15.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4149 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đại lộ Võ Nguyên Giáp - THỊ TRẤN GIA LỘC | đường 62 kéo dài thuộc thị trấn Gia Lộc - | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4150 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 1.800.000 | 1.200.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4151 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Nguyễn Hới - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4152 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Đất ven đường gom đường Ô tô cao tốc Hà Nội- Hải Phòng - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4153 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Các vị trí còn lại thuộc Khu đô thị mới phía Tây và Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4154 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Phạm Trấn - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4155 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Trần Công Hiến - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4156 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Đoàn Thượng - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4157 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Tây - THỊ TRẤN GIA LỘC | Đường Phạm Ngọc Uyên - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4158 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Chiến Thắng - THỊ TRẤN GIA LỘC | - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4159 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Phố Đỗ Quang - THỊ TRẤN GIA LỘC | đoạn còn lại - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4160 | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Khu đô thị mới phía Bắc - THỊ TRẤN GIA LỘC | Phố Vĩnh Dụ (Điểm đầu: Phố Hạ Hồng; - Điểm cuối: Phố Gia Phúc) - | 8.400.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |