Trang chủ page 281
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5601 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn còn lại thuộc các xã Tân An, xã Thanh Hải - | 12.000.000 | 7.200.000 | 3.960.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5602 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ Nhà máy nước xã Thanh Hải - đến hết Công ty Makalot thuộc xã Thanh Hải | 12.000.000 | 7.200.000 | 3.960.000 | 1.980.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5603 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Thủy - | 17.500.000 | 10.500.000 | 5.775.000 | 2.888.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5604 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc xã Thanh Xá và xã Thanh Thủy (từ Cống Lại Xá - đến ngã 3 cây Xăng xã Thanh Thủy) | 22.500.000 | 13.500.000 | 7.425.000 | 3.713.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5605 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ hết Khu dân cư mới thôn Đông Phan - đến Khu đô thị phía Tây thị trấn Thanh Hà thuộc xã Tân An | 30.000.000 | 18.000.000 | 9.900.000 | 4.950.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5606 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn từ ngã 3 nhà máy nước - đến hết Khu dân cư mới thôn Đông Phan thuộc địa bàn xã Thanh Hải, xã Tân An | 30.000.000 | 18.000.000 | 9.900.000 | 4.950.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5607 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đất ven đường tỉnh 390 | Đoạn thuộc Khu đô thị phía Tây xã Thanh Khê, Tân An - đến Đài Liệt sĩ huyện | 35.000.000 | 21.000.000 | 11.550.000 | 5.775.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5608 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 11.5 m (3+5.5+3) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5609 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 13.5 m (3+7.5+3) - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5610 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu dân cư khu 1, thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | Các lô tiếp giáp với đường có mặt cắt 17.5 m (5+7.5+5) - | 12.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5611 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN THANH HÀ | mặt cắt | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5612 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN THANH HÀ | mặt cắt đường ≥4m - | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5613 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Khu Tập Thể - THỊ TRẤN THANH HÀ | đường, phố trong phạm vi thị trấn mặt cắt đường ≥4m - | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5614 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường tránh thị trấn - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ trường THPT Thanh Hà - đến đường WB2 có mặt cắt đường ≥ 4m | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5615 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường xóm Chanh - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã tư đèn tín hiệu - đến cống Chanh, mặt cắt đường rộng từ 5-7,5 m | 2.400.000 | 1.200.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5616 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Tuyến đường nhánh phía Đông thị trấn Thanh Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5617 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã 3 chợ Hương - đến cầu Hương | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5618 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường Nguyễn Hải Thanh - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã 3 chợ Hương - đến bến xe mới | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5619 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Phố Bình Hà - THỊ TRẤN THANH HÀ | từ ngã 4 xóm Chanh - đến ngã 3 chợ Hương | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5620 | Hải Dương | Huyện Thanh Hà | Đường 25/5 - THỊ TRẤN THANH HÀ | đoạn từ đài liệt sĩ huyện - đến bến xe mới | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |