Trang chủ page 296
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5901 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đường từ giáp đường 391 qua Bệnh viện huyện - đến đường vành đai Đông Nam | 15.000.000 | 6.250.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5902 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường Miếu Đống Ốc - THỊ TRẤN TỨ KỲ | đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường tránh thị trấn Tứ Kỳ | 18.200.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5903 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đường vành đai Đông Nam (đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường Tây Nguyên) và đường vành đai Đông Bắc | 18.200.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5904 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5905 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391 - | 28.000.000 | 14.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5906 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư mới An Nhân Đông (Khu mới) - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5907 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư mới An Nhân Đông (Khu mới) - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391 - | 35.000.000 | 17.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5908 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư mới thị trấn Tứ Kỳ (khu Newland) - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5909 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư mới thị trấn Tứ Kỳ (khu Newland) - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391, mặt cắt 1-1 - | 28.000.000 | 14.000.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5910 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư An Nhân Đông (Khu dân cư cũ) - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5911 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư An Nhân Đông (Khu dân cư cũ) - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Tuyến đường song song và cạnh tỉnh lộ 391 - | 35.000.000 | 17.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5912 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường tránh thị trấn Tứ Kỳ - THỊ TRẤN TỨ KỲ | - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5913 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đường từ giáp đường 391 qua chợ Yên - đến Trạm điện huyện Tứ Kỳ | 25.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5914 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường Tây Nguyên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | - | 35.000.000 | 17.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5915 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường tỉnh 391 - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đoạn từ ngã 4 Bưu điện huyện Tứ Kỳ - đến giáp trụ sở Đội thuế thị trấn Tứ Kỳ | 44.000.000 | 20.000.000 | 11.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5916 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường tỉnh 391 - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đoạn từ giáp Cầu Yên - đến giáp xã Văn Tố | 28.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5917 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường tỉnh 391 - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đoạn từ giáp xã Quang Phục - đến ngã tư Bưu điện huyện Tứ Kỳ | 35.000.000 | 17.500.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5918 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường tỉnh 391 - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đoạn từ trụ sở UBND thị trấn - đến giáp Cầu Yên | 40.000.000 | 20.000.000 | 10.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5919 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường tỉnh 391 - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đoạn từ Đội Thuế cũ thị trấn Tứ Kỳ - đến giáp trụ sở UBND thị trấn | 45.000.000 | 22.400.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5920 | Hải Dương | Huyện Thanh Miện | Huyện Thanh Miện | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |