Trang chủ page 303
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6041 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 396 (Trục Đông - Tây) | Đoạn thuộc xã Hà Kỳ - | 15.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6042 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 396 (Trục Đông - Tây) | Đoạn thuộc xã Cộng Lạc, Phượng Kỳ - | 18.000.000 | 9.000.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6043 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Minh Đức) | - | 15.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6044 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Quảng Nghiệp, Đại Hợp, Dân Chủ) | - | 28.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6045 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc các xã Hà Thanh, Hà Kỳ - | 15.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6046 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc xã Nguyên Giáp (từ giáp phố Quý Cao đến giáp xã Hà Thanh) - | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6047 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc các xã Quang Trung, Tiên Động - | 25.200.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6048 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn xã Cộng Lạc - | 28.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6049 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn xã Văn Tố - | 25.200.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6050 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn các xã Quang Phục, Tái Sơn - | 25.200.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6051 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn xã Đại Sơn - | 25.200.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6052 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn các xã Hưng Đạo và Nguyên Giáp - | 28.000.000 | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6053 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven Quốc lộ 10 (đoạn thuộc xã Nguyên Giáp) | - | 32.000.000 | 17.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6054 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các đường, phố còn lại trong phạm vi thị trấn - THỊ TRẤN TỨ KỲ | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6055 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường làng nghề An Nhân Tây - THỊ TRẤN TỨ KỲ | đoạn từ giáp khu dân cư mới thị trấn Tứ Kỳ - đến nhà Văn hoá An Nhân Tây | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6056 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường 191D - THỊ TRẤN TỨ KỲ | đoạn từ chi nhánh điện lực huyện Tứ Kỳ - đến giáp xã Chí Minh | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6057 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đường từ giáp đường 391 qua Bệnh viện huyện - đến đường vành đai Đông Nam | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6058 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đường Miếu Đống Ốc - THỊ TRẤN TỨ KỲ | đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường tránh thị trấn Tứ Kỳ | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6059 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | THỊ TRẤN TỨ KỲ | Đường vành đai Đông Nam (đoạn từ giáp đường 391 - đến giáp đường Tây Nguyên) và đường vành đai Đông Bắc | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6060 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Khu dân cư Cầu Yên - THỊ TRẤN TỨ KỲ | Các tuyến đường còn lại - | 3.000.000 | 1.500.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |