Trang chủ page 306
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6101 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các xã - Huyện Tứ Kỳ | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6102 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ | - | 85.000 | 80.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6103 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các xã - Huyện Tứ Kỳ | - | 75.000 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6104 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6105 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Các xã - Huyện Tứ Kỳ | - | 75.000 | 70.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6106 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Thị trấn Tứ Kỳ - Huyện Tứ Kỳ | - | 80.000 | 75.000 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
6107 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Ven đường gom đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng | - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6108 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện 191H xã Quang Phục - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6109 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện các tuyến còn lại - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6110 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường huyện | Đất ven đường huyện 191 P, xã Hưng Đạo - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6111 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 396 (Trục Đông - Tây) | Đoạn thuộc xã Hà Kỳ - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6112 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 396 (Trục Đông - Tây) | Đoạn thuộc xã Cộng Lạc, Phượng Kỳ - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6113 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 392 (đoạn thuộc xã Minh Đức) | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6114 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven Quốc lộ 37 (đoạn thuộc các xã Quảng Nghiệp, Đại Hợp, Dân Chủ) | - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6115 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc các xã Hà Thanh, Hà Kỳ - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6116 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc xã Nguyên Giáp (từ giáp phố Quý Cao đến giáp xã Hà Thanh) - | 1.500.000 | 840.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6117 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc các xã Quang Trung, Tiên Động - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6118 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn xã Cộng Lạc - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.920.000 | 1.440.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6119 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn xã Văn Tố - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6120 | Hải Dương | Huyện Tứ Kỳ | Đất ven đường tỉnh 391 | Đoạn thuộc địa bàn các xã Quang Phục, Tái Sơn - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |