Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hoàng Hoa Thám - PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI | - | 45.500.000 | 18.200.000 | 6.790.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tuệ Tĩnh - PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI | đoàn từ đường Hoàng Hoa Thám - đến Điện Biên Phủ | 19.110.000 | 8.190.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại lộ Hồ Chí Minh - PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI | - | 69.160.000 | 27.664.000 | 10.220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường còn lại trong khu dân cư Kim Lai - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.500.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đông Khê (đoạn trong Khu dân cư Ngọc Châu) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư phường Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Đông Khê (đoạn trong Khu dân cư Ngọc Châu) - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư phường Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Đường Nguyễn Biểu từ đường Ngọc Uyên kéo dài đến cầu V6, có mặt cắt Bn = 20,5m - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư phường Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Đông Sơn, Đồng Khởi, Lam Sơn có mặt cắt 13,5m ≤ Bn ≤ 14,5m - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư phường Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Phố Đông Kinh, Đường nội bộ trong khu dân cư Ngọc Châu có mặt cắt Bn = 15,5m - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư phường Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Nguyễn Biểu đoạn trong khu dân cư Ngọc Châu có mặt cắt 20,5m ≤ Bn ≤ 21m - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư phường Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Ngọc Uyên đoạn trong khu dân cư Ngọc Châu (Khu Đồng Chiều) có mặt cắt Bn = 26,5m - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trịnh Thị Lan - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Biểu (ngoài khu dân cư Ngọc Châu) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tống Duy Tân - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Ngọc Uyên - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Ngọc Tuyền - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Viết Quang - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Viết Hưng - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường từ Lê Viết Hưng đến đường Âu Thuyền (giáp đê sông Thái Bình thuộc phường Ngọc Châu) - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | - | 7.800.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |