STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua trụ sở UBND xã Bắc An - đến giáp xã Lê Lợi (chạy qua thôn Mệnh Trường, Bãi Thảo 2 và Bãi Thảo 3) | 2.100.000 | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua thôn Vành Liệng - đến trụ sở UBND xã Bắc An (thuôc thôn Mệnh Trường) | 2.520.000 | 1.260.000 | 840.000 | 630.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua trụ sở UBND xã Bắc An - đến giáp xã Lê Lợi (chạy qua thôn Mệnh Trường, Bãi Thảo 2 và Bãi Thảo 3) | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua thôn Vành Liệng - đến trụ sở UBND xã Bắc An (thuôc thôn Mệnh Trường) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua trụ sở UBND xã Bắc An - đến giáp xã Lê Lợi (chạy qua thôn Mệnh Trường, Bãi Thảo 2 và Bãi Thảo 3) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua thôn Vành Liệng - đến trụ sở UBND xã Bắc An (thuôc thôn Mệnh Trường) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |