Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | Đoạn đường từ thửa đất số 56 tờ bản đồ 85 (nhà ông Lê Văn Huân) đi cổng làng Hoàng Gián cũ - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
962 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường UBND phường - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ thửa đất số 22 tờ bản đồ 84 (nhà bà Nguyễn Thị Tình) - đến UBND phường | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
963 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Trung tâm đi Phục Thiện - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ ngã tư Hoàng Tiến - đến thửa đất số 72 tờ bản đồ 77 (nhà ông Nguyễn Văn Nha) | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
964 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đoạn đường Đồng Cống - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | đoạn từ cổng làng Đồng Cống - đến thửa đất số 04, tờ bản đồ 92 (nhà ông Đặng Văn Đông thôn Đồng Cống ) | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
965 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Cầu Ruồi - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 2.100.000 | 960.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
966 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven Quốc lộ 18 - PHƯỜNG HOÀNG TIẾN | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
967 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường còn lại trong phạm vi phường - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 1.500.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
968 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc Khu dân cư Nẻo - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
969 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Các đường thuộc Khu dân cư Văn Giai - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
970 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường từ ngã tư Khang Thọ đi Đồi Thông (ông Thịnh (thửa 197 tờ bản đồ số 6) KDC Khang Thọ đến ông Huy (thửa 441 tờ bản đồ 10) KDC Đồi Thông - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
971 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Thanh Khang - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
972 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong Khu dân cư Trung Tâm (thuộc Khu dân cư Khang Thọ) - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
973 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mật Sơn - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
974 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường trong khu dân cư Vườn Mai - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
975 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần giáp phường Thái Học - PHƯỜNG CHÍ MINH | từ thửa đất số 45, tờ bản đồ 08 (nhà ông Nguyễn Văn Nguyệt) - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ số 09 (nhà ông Nguyễn Đức Hợp) | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
976 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường thuộc Khu dân cư chùa Vần - PHƯỜNG CHÍ MINH | đoạn từ nhà ông Công (thửa 42 tờ BĐĐC số 8) - đến nhà ông Thước (thửa 9 tờ BĐĐC số 8) | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
977 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Trần Quốc Chẩn (thuộc KDC Nhân Hưng) - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
978 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đường Trần Quốc Chẩn (thuộc KDC Khang Thọ) - PHƯỜNG CHÍ MINH | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
979 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - PHƯỜNG CHÍ MINH | Các lô giáp đường còn lại - | 2.400.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
980 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Khu dân cư Hồ Mật Sơn (Constrexim) - PHƯỜNG CHÍ MINH | Các lô giáp đường có mặt cắt 15m ≤ Bn | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |