Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua trụ sở UBND xã Bắc An - đến giáp xã Lê Lợi (chạy qua thôn Mệnh Trường, Bãi Thảo 2 và Bãi Thảo 3) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1002 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện 185 - Xã Bắc An | đoạn qua thôn Vành Liệng - đến trụ sở UBND xã Bắc An (thuôc thôn Mệnh Trường) | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1003 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường tỉnh 398 (đoạn thuộc Thôn Vành Liệng) - Xã Bắc An | - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1004 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện đoạn qua xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo | từ cây xăng Hồng Đông xã Hưng Đạo đi xã Đan Hội (Lục Nam) chạy qua thôn Vạn Yên, Kim Điền, Dinh Sơn - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1005 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện thuộc xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo | Đoạn từ nhà ông Sáng Ly - đến tiếp giáp Phả Lại | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1006 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường huyện thuộc xã Hưng Đạo - Xã Hưng Đạo | Đoạn từ nhà ông Gác đề nhà ông Khoa (tiếp giáp đường dẫn cầu Đồng Việt) - | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1007 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường tỉnh 398 - Xã Hưng Đạo | đoạn từ dốc nguy hiểm - đến phà Đồng Việt | 2.400.000 | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1008 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Đất ven đường tỉnh 398 - Xã Hưng Đạo | đoạn từ nhà ông Toàn - đến cổng Chùa Bắc Đẩu | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |