STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mạc Thị Bưởi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - | 10.000.000 | 5.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mạc Thị Bưởi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến trường cao đẳng nghề Licogi | 12.000.000 | 6.300.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mạc Thị Bưởi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - | 5.460.000 | 2.730.000 | 910.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mạc Thị Bưởi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến trường cao đẳng nghề Licogi | 7.280.000 | 3.640.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mạc Thị Bưởi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đường trong Khu tái định cư sân Golf (mặt cắt đường Bn = 13,5m) - | 3.600.000 | 1.800.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Chí Linh | Phố Mạc Thị Bưởi - PHƯỜNG SAO ĐỎ | Đoạn từ Quốc lộ 37 - đến trường cao đẳng nghề Licogi | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |