STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Cuối ngõ 212 Chương Dương - đến Âu Thuyền | 34.000.000 | 16.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Cuối ngõ 212 Chương Dương - đến Âu Thuyền | 13.000.000 | 5.850.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG NGỌC CHÂU | Cuối ngõ 212 Chương Dương - đến Âu Thuyền | 10.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |