STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư phía Nam đường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | Đường có mặt cắt 30m ≥ Bn ≥ 22m - | 22.300.000 | 11.000.000 | 5.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư phía Nam đường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | Đường có mặt cắt 15,5m ≤ Bn | 21.500.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư phía Nam đường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | Đường có mặt cắt 15,5m ≤ Bn | 8.190.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư phía Nam đường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | Đường có mặt cắt 30m ≥ Bn ≥ 22m - | 8.190.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư phía Nam đường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | Đường có mặt cắt 15,5m ≤ Bn | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư phía Nam đường Việt Hòa - PHƯỜNG VIỆT HÒA | Đường có mặt cắt 30m ≥ Bn ≥ 22m - | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |