STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường | 18.900.000 | 9.000.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường 15,5m ≤Bn | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường ≥ 21m - | 21.000.000 | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường | 9.100.000 | 4.095.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường 15,5m ≤Bn | 10.920.000 | 5.005.000 | 2.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường ≥ 21m - | 10.920.000 | 5.005.000 | 2.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường 15,5m ≤Bn | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư, đô thị Tân Phú Hưng - PHƯỜNG THẠCH KHÔI | Đường có mặt cắt đường ≥ 21m - | 7.200.000 | 3.300.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |