STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt 13,5m ≤ Bn ≤ 14,5m - | 30.000.000 | 15.700.000 | 7.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 16m - | 39.000.000 | 22.000.000 | 10.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 47.500.000 | 23.000.000 | 11.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt 13,5m ≤ Bn ≤ 14,5m - | 13.650.000 | 5.915.000 | 3.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 16m - | 11.830.000 | 5.460.000 | 3.220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 17.290.000 | 7.735.000 | 4.060.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt 13,5m ≤ Bn ≤ 14,5m - | 9.000.000 | 3.900.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 16m - | 7.800.000 | 3.600.000 | 2.760.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 11.400.000 | 5.100.000 | 3.480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |