STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu tái định cư nhà máy sứ - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đường có mặt cắt 8,5m ≤ Bn | 55.500.000 | 30.520.000 | 18.310.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu tái định cư nhà máy sứ - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đường có mặt cắt Bn ≥ 20,5m - | 70.500.000 | 38.770.000 | 23.650.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu tái định cư nhà máy sứ - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đường có mặt cắt 8,5m ≤ Bn | 38.850.000 | 21.360.000 | 12.810.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu tái định cư nhà máy sứ - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đường có mặt cắt Bn ≥ 20,5m - | 49.350.000 | 27.130.000 | 16.550.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu tái định cư nhà máy sứ - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đường có mặt cắt 8,5m ≤ Bn | 33.300.000 | 18.300.000 | 10.980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu tái định cư nhà máy sứ - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đường có mặt cắt Bn ≥ 20,5m - | 42.300.000 | 23.262.000 | 14.190.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |