STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đoạn từ Bình Minh - đến thửa 172, tờ bản đồ 17 nhà ông Bắc | 20.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đoạn từ Trương Mỹ - đến đường Bình Minh | 30.600.000 | 15.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đoạn từ Bình Minh - đến thửa 172, tờ bản đồ 17 nhà ông Bắc | 8.190.000 | 3.640.000 | 2.380.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đoạn từ Trương Mỹ - đến đường Bình Minh | 11.830.000 | 5.460.000 | 3.220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đoạn từ Bình Minh - đến thửa 172, tờ bản đồ 17 nhà ông Bắc | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - PHƯỜNG PHẠM NGŨ LÃO | Đoạn từ Trương Mỹ - đến đường Bình Minh | 7.800.000 | 3.600.000 | 2.760.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |