STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG HẢI TÂN | Đoạn từ ngã tư Hải Tân - đến Công ty CP Giầy Hải Dương | 55.800.000 | 25.000.000 | 16.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG HẢI TÂN | Đoạn từ số nhà 315 và số nhà 316 - đến ngã tư Hải Tân | 80.000.000 | 40.000.000 | 20.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG HẢI TÂN | Đoạn từ ngã tư Hải Tân - đến Công ty CP Giầy Hải Dương | 16.380.000 | 7.280.000 | 3.850.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG HẢI TÂN | Đoạn từ số nhà 315 và số nhà 316 - đến ngã tư Hải Tân | 20.020.000 | 8.645.000 | 4.340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG HẢI TÂN | Đoạn từ ngã tư Hải Tân - đến Công ty CP Giầy Hải Dương | 10.800.000 | 4.800.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG HẢI TÂN | Đoạn từ số nhà 315 và số nhà 316 - đến ngã tư Hải Tân | 13.200.000 | 5.700.000 | 3.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |