STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ số nhà 273 - đến số nhà 313 và số nhà 278 đến số 314 | 24.500.000 | 10.500.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ ngã tư Máy Sứ - đến cầu Cất | 77.000.000 | 38.000.000 | 17.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ số nhà 315 và số nhà 316 - đến ngã tư Hải Tân | 80.000.000 | 40.000.000 | 20.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ số nhà 273 - đến số nhà 313 và số nhà 278 đến số 314 | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ ngã tư Máy Sứ - đến cầu Cất | 19.110.000 | 8.190.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ số nhà 315 và số nhà 316 - đến ngã tư Hải Tân | 20.020.000 | 8.645.000 | 4.340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ số nhà 273 - đến số nhà 313 và số nhà 278 đến số 314 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ ngã tư Máy Sứ - đến cầu Cất | 12.600.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đoạn từ số nhà 315 và số nhà 316 - đến ngã tư Hải Tân | 13.200.000 | 5.700.000 | 3.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |