STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ thửa đất số 204, 205, tờ bản đồ 21 (nhà ông Đảm, Lực) - đến thửa 33, tờ BĐ 14 (nhà bà Thu) | 20.000.000 | 9.800.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực | 24.500.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ thửa đất số 204, 205, tờ bản đồ 21 (nhà ông Đảm, Lực) - đến thửa 33, tờ BĐ 14 (nhà bà Thu) | 4.550.000 | 2.548.000 | 1.610.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực | 6.370.000 | 3.185.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ thửa đất số 204, 205, tờ bản đồ 21 (nhà ông Đảm, Lực) - đến thửa 33, tờ BĐ 14 (nhà bà Thu) | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |