STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ Công ty cổ phần xây dựng 18 - đến đường An Định | 37.800.000 | 17.000.000 | 8.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ đường Vũ Hựu - đến Công ty cổ phần xây dựng số 18 | 55.000.000 | 25.000.000 | 12.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ ngã tư Ngô Quyền - đến đường Vũ Hựu | 70.400.000 | 32.900.000 | 14.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ Công ty cổ phần xây dựng 18 - đến đường An Định | 19.110.000 | 7.560.000 | 4.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ đường Vũ Hựu - đến Công ty cổ phần xây dựng số 18 | 20.020.000 | 7.980.000 | 4.340.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ ngã tư Ngô Quyền - đến đường Vũ Hựu | 24.570.000 | 10.010.000 | 5.110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ Công ty cổ phần xây dựng 18 - đến đường An Định | 12.600.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ đường Vũ Hựu - đến Công ty cổ phần xây dựng số 18 | 13.200.000 | 5.700.000 | 3.720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Lương Bằng - PHƯỜNG THANH BÌNH | Đoạn từ ngã tư Ngô Quyền - đến đường Vũ Hựu | 16.200.000 | 6.600.000 | 4.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |