Trang chủ page 92
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1821 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đại Phương đoạn từ ngã ba thửa 4, tờ bản đồ số 62 đến hết thửa 39, tờ bản đồ số 69 - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | - | 2.100.000 | 1.080.000 | 840.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1822 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường Đại Phương đoạn từ thửa 18, tờ bản đồ số 50 đến ngã ba thửa 4, tờ bản đồ số 62 - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1823 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường trục chính Khu Đồng Ngọ, Vũ La, Khánh Hội (phường Nam Đồng) - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | - | 2.450.000 | 1.260.000 | 686.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1824 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Cúc Phương - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | - | 6.300.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1825 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Vũ La - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | đoạn từ Quốc lộ 5 - đến tỉnh lộ 390 | 6.300.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1826 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Vương Đình Thế - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | đoạn từ trường Hàng giang - đến cầu 789 Ái Quốc | 6.300.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1827 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phố Tân Lập - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | đoạn từ Quốc lộ 5 - đến sông Hương giáp Tiền Tiến | 6.300.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1828 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven Quốc lộ 5 - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | - | 6.300.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1829 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đất ven tỉnh lộ 390 - PHƯỜNG NAM ĐỒNG | - | 6.300.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1830 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt 13,5m ≤ Bn ≤ 14,5m - | 9.000.000 | 3.900.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1831 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 16m - | 7.800.000 | 3.600.000 | 2.760.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1832 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu dân cư Trái Bầu - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | Đường có mặt cắt Bn = 20,5m - | 11.400.000 | 5.100.000 | 3.480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1833 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Gia Thiều - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1834 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường Hoàng Lộc - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1835 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Vũ Dương - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1836 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phạm Chấn - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1837 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đặng Quốc Chinh - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1838 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Mạc Đĩnh Chi - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1839 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh còn lại trong Khu Du lịch - Sinh thái - Dịch vụ Hà Hải - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1840 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Công Hoà - PHƯỜNG LÊ THANH NGHỊ | - | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |