Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Lý Quốc Bảo - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết thửa đất số 204, 205; tờ bản đồ 21 nhà ông Đảm, Lực | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1942 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Hoàng Ngân - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | đoạn từ cầu Phú Lương - đến đường Thanh Niên | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1943 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tuổi Trẻ - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1944 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Dân Chủ - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1945 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Đồng Tâm - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1946 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Mai Độ - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ đường Mai Ngô - đến đường Nhị Châu | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1947 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Mai Độ - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ đường giáp đê sông Thái Bình - đến đường Mai Ngô | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1948 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu đô thị Âu Việt - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đường có mặt cắt (Bn | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1949 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu đô thị Âu Việt - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đường có mặt cắt (15,5m≤Bn | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1950 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu đô thị Âu Việt - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đường có mặt cắt Bn≥20,5m) - | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1951 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Vũ Duy Hàn - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1952 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Dương Đình Nghệ - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1953 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trương Hán Siêu - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ Hoàng Ngân - đến đê sông Thái Bình | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.380.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1954 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Trương Hán Siêu - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đoạn từ đường sắt - đến đường An Định | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1955 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phùng Khắc Khoan - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1956 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phạm Phú Thứ - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1957 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Phạm Minh Nghĩa - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1958 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | An Định - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | đoạn từ ngã tư Bến Hàn - đến đường Ngô Quyền và đoạn từ cầu vượt Phú Lương đến đường Thanh Niên | 6.000.000 | 2.700.000 | 2.160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1959 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | - | 6.600.000 | 3.000.000 | 2.280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1960 | Hải Dương | Thành phố Hải Dương | Khu nhà ở phường Nhị Châu - PHƯỜNG NHỊ CHÂU | Đường có mặt cắt Bn | 5.400.000 | 2.400.000 | 2.040.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |