STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng | Ngã rẽ chợ An Đồng - đến bến đò | 14.000.000 | 8.400.000 | 6.300.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng | Từ ngã tư Ắc quy - đến lối ra chợ An Đồng | 15.110.000 | 9.070.000 | 6.800.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng | Ngã rẽ chợ An Đồng - đến bến đò | 8.400.000 | 5.040.000 | 3.780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng | Từ ngã tư Ắc quy - đến lối ra chợ An Đồng | 9.070.000 | 5.440.000 | 4.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng | Ngã rẽ chợ An Đồng - đến bến đò | 7.000.000 | 4.200.000 | 3.150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 208 - Khu vực 1 - Xã An Đồng | Từ ngã tư Ắc quy - đến lối ra chợ An Đồng | 7.560.000 | 4.540.000 | 3.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |