STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường Máng nước - Thị trấn An Dương | Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 | 7.060.000 | 4.900.000 | 3.530.000 | 3.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường Máng nước - Thị trấn An Dương | Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 | 8.470.000 | 5.880.000 | 4.240.000 | 3.810.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường Máng nước - Thị trấn An Dương | Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 | 14.120.000 | 9.800.000 | 7.060.000 | 6.349.000 | 0 | Đất ở đô thị |