Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đoạn đường - Thị trấn An Dương | Sân vận động huyện An Dương - Đường 351 | 1.620.000 | 1.140.000 | 890.000 | 730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đoạn đường - Thị trấn An Dương | Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B | 1.170.000 | 820.000 | 650.000 | 530.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường Máng nước - Thị trấn An Dương | Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 | 7.060.000 | 4.900.000 | 3.530.000 | 3.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 2.530.000 | 1.770.000 | 1.400.000 | 1.140.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Hải Phòng | Huyện An Dương | QL 17B - Thị trấn An Dương | Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng | 3.580.000 | 2.500.000 | 1.970.000 | 1.610.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Hải Phòng | Huyện An Dương | QL 17B - Thị trấn An Dương | Từ Cầu Rế - Cống Bến Than | 4.050.000 | 2.840.000 | 2.230.000 | 1.830.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Hải Phòng | Huyện An Dương | QL 17B - Thị trấn An Dương | Từ giáp xã Lê Lợi - Cầu Rế | 3.380.000 | 2.370.000 | 1.860.000 | 1.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 351 - Thị trấn An Dương | Từ Cầu Rế - Đến hết thị trấn | 9.000.000 | 6.250.000 | 5.000.000 | 4.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường 351 - Thị trấn An Dương | Từ xã Nam Sơn - Cầu Rế | 8.500.000 | 6.000.000 | 4.750.000 | 3.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường An Dương 1 - Thị trấn An Dương | Từ đường 351 - Trụ sở UBND TT | 3.600.000 | 2.530.000 | 1.990.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Thị trấn An Dương | Đất các khu vực còn lại - | 520.000 | 430.000 | 390.000 | 350.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP8 - Thị trấn An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 1.400.000 | 980.000 | 770.000 | 630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP7 - Thị trấn An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 1.400.000 | 980.000 | 770.000 | 630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Các tuyến đường nội bộ khu chung cư TDP6 - Thị trấn An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 1.400.000 | 980.000 | 770.000 | 630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường trục thị trấn - Thị trấn An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 1.970.000 | 1.380.000 | 1.090.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đoạn đường - Thị trấn An Dương | Sân vận động huyện An Dương - Đường 351 | 1.940.000 | 1.360.000 | 1.070.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đoạn đường - Thị trấn An Dương | Sân vận động huyện An Dương - Quốc lộ 17B | 1.400.000 | 980.000 | 770.000 | 630.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường Máng nước - Thị trấn An Dương | Từ giáp xã An Đồng - Đường 351 | 8.470.000 | 5.880.000 | 4.240.000 | 3.810.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Hải Phòng | Huyện An Dương | Đường quanh bờ hồ - Thị trấn An Dương | Đầu đường - Cuối đường | 3.040.000 | 2.120.000 | 1.670.000 | 1.370.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Hải Phòng | Huyện An Dương | QL 17B - Thị trấn An Dương | Cống Bến Than - Giáp địa phận xã An Đồng | 4.290.000 | 3.000.000 | 2.360.000 | 1.930.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |