STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 1.680.000 | 1.020.000 | 780.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 1.400.000 | 850.000 | 650.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |