STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trong khu dân cư mới (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trong khu dân cư mới (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trong khu dân cư mới (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |