STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Các đoạn còn lại thuộc quốc lộ 10 trên địa bàn xã Đại Thắng - | 9.500.000 | 5.700.000 | 4.280.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Các đoạn còn lại thuộc quốc lộ 10 trên địa bàn xã Đại Thắng - | 5.700.000 | 3.420.000 | 2.570.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Khu vực 1 - Xã Đại Thắng | Các đoạn còn lại thuộc quốc lộ 10 trên địa bàn xã Đại Thắng - | 4.750.000 | 2.850.000 | 2.140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |