STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.250.000 | 900.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 1.500.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |