Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường cạnh chi cục thuế cũ (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.380.000 | 780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường trục thị trấn đi tỉnh lộ 354 các khu 5, 6 (ngõ Văng số 308, ngõ Đệch số 374, cửa Đình số 430) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 1.680.000 | 1.020.000 | 780.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường vào nhà văn hóa khu 4 - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường vào trường tiểu học thị trấn (ngõ 176) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường ngõ Dốc (ngõ số 154) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường Lò Mổ (ngõ số 88) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Minh Đức | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.920.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường trạm điện (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Phố Minh Đức | 3.900.000 | 2.340.000 | 1.740.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường cổng phía Nam chợ Đôi - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi - Vào chợ Đôi | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.920.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phú Kê (khu 1) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã tư huyện - Bến Vua | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đoạn đường phía sau Lô 1 Hương Sen (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Cựu Đôi (khu 2) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết chợ Đôi - Ngã tư huyện | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.460.000 | 1.380.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết ngõ Dốc - Hết chợ Đôi | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.040.000 | 1.140.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Trung Lăng (đường trục thị trấn: khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Chùa Triều Đông - Hết Ngõ Dốc | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đông Cầu (đường trục thị trấn: khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Trường Tiểu học khu 6 - Ngã 3 Gò Công | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Triều Đông - Chùa Triều Đông | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Triều Đông (đường trục thị trấn: khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Triều Đông - Trường Tiểu học khu 6 | 2.400.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 8 phố Nguyễn Văn Sơ (khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đường 25 - Xóm Đoài | 1.800.000 | 1.080.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Chè - Hết thị trấn | 7.200.000 | 4.350.000 | 3.240.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Nhữ Văn Lan (đường 212) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cầu Chè | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Nguyễn Văn Sơ (Đường 25) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Cầu Trại Cá | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | 2.250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |