Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường Rồng (khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa - Cầu Ông Đến | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 900.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
42 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Huyện đội - Ngã 3 đường Rồng | 10.800.000 | 6.480.000 | 490.000 | 2.740.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
43 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Phạm Ngọc Đa (đường 354 khu 1, khu 8) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Cầu Huyện đội | 12.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 2.740.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
44 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Chân Cầu Khuể - Bến phà Khuể | 2.520.000 | 1.500.000 | 1.140.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
45 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đê Khuể - chân Cầu Khuể | 4.200.000 | 2.520.000 | 1.920.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
46 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Đào Linh Quang (Đường 354 khu 5, khu 6) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Đê Khuể | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.340.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
47 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết ngõ Dốc - Cầu Minh Đức | 10.800.000 | 6.480.000 | 4.900.000 | 2.740.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
48 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Hết Chợ Đôi - Hết ngõ Dốc | 12.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
49 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Phố Minh Đức (Đường 354 khu 2, khu 3, khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Ngã 3 Bưu điện - Hết chợ Đôi | 12.960.000 | 7.780.000 | 5.830.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
50 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ khu vực khác còn lại khu 2;3;4;5;6;8 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ khu vực khác còn lại khu 1 và khu 7 (không thuộc các tuyến đường trên) - Thị Trấn Tiên Lãng | Đầu đường - Cuối đường | 1.500.000 | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ cầu Minh Đức qua cổng làng Triều Đông (ngõ số 260 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cuối đường | 3.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường từ cầu Minh Đức đến trạm bơm (ngõ số 303 khu 5) - Thị Trấn Tiên Lãng | Cầu Minh Đức - Cuối đường | 2.500.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 01 (cạnh bưu điện Tiên Lãng, khu 7) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Minh Đức - Cuối ngõ | 3.500.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 222 (xóm ông Sơn khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ số 202 (Đường Điếm Đông khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường ao cá Bác Hồ (ngõ 152 khu 3, ngõ 152A khu 4) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 4.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ xóm ông Vinh (số 94, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Ngõ xóm ông Bình (số 34, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Đường Hiệu sách cũ (số 02, khu 3) - Thị Trấn Tiên Lãng | Phố Trung Lăng - Phố Phạm Đình Nguyên | 2.000.000 | 1.200.000 | 900.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |