STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) - đến giáp xã An Hòa | 5.000.000 | 4.720.000 | 3.750.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m - | 4.400.000 | 3.280.000 | 2.650.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) - đến giáp xã An Hòa | 3.000.000 | 2.830.000 | 2.250.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m - | 2.640.000 | 1.970.000 | 1.590.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Đoạn từ ngã 3 Hùng Tiến (giáp QL37) - đến giáp xã An Hòa | 2.500.000 | 2.360.000 | 1.880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hùng Tiến | Khu vực trung tâm chợ Hùng Tiến bán kính 100m - | 2.200.000 | 1.640.000 | 1.330.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |