STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường - | 8.250.000 | 5.780.000 | 4.620.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường - | 4.950.000 | 3.470.000 | 2.770.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Hải Phòng | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ cầu Chiến Lược đến giáp địa phận xã Tam Cường - | 4.130.000 | 2.890.000 | 2.310.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |