STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng - | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh | 3.120.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng - | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 2.030.000 | 1.620.000 | 1.140.000 | 680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh | 5.200.000 | 4.160.000 | 2.910.000 | 1.750.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng - | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.020.000 | 810.000 | 570.000 | 340.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh | 2.600.000 | 2.080.000 | 1.460.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |