Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Cống Công ty thủy lợi - Giáp địa phận Kiến An | 6.600.000 | 4.020.000 | 3.180.000 | 2.580.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 An Tràng - Cống Công ty thủy lợi | 7.380.000 | 4.500.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | UBND thị trấn Trường Sơn - Ngã 3 An Tràng | 7.380.000 | 4.500.000 | 3.540.000 | 2.880.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Ngã 3 Lương Khánh Thiện - UBND thị trấn Trường Sơn | 5.340.000 | 3.120.000 | 2.460.000 | 2.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Tỉnh lộ 360 - Thị trấn Trường Sơn | Hết địa phận xã An Thắng - Ngã 3 Lương Khánh Thiện | 3.600.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.020.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng mặt đường nhỏ hơn 3m - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Cuối đường | 540.000 | 430.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường bê tông, rải nhựa chiều rộng một đường từ 3m trở lên - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Cuối đường | 600.000 | 480.000 | 340.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Vương Công Hiển - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Đến hết đường Vương Công Hiển | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Đốc Tín - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Đốc Tín | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Kim - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Đến hết đường Nguyễn Kim | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Lê Khắc Cẩn - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Hết lối rẽ vào Nhà văn hóa Hoàng Xá | 1.080.000 | 860.000 | 610.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Trần Tảo - Thị trấn An Lão | Đầu đường - Cuối đường | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Đường nhựa trong khu dân cư đấu giá QSD đất lô 2, lô 3 khu Quyết Thắng - | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Khánh Thiện (Cống ông Dương) | 1.220.000 | 970.000 | 680.000 | 410.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đoạn đường - Thị trấn An Lão | Tỉnh lộ 360 (Trạm y tế thị trấn) - Trần Thị Trinh | 3.120.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Quốc lộ 10 - Thị trấn An Lão | Cầu Vàng 2 - Giáp địa phận xã Quốc Tuấn | 6.750.000 | 5.400.000 | 3.780.000 | 2.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão | Huyện đội - Hết địa phận thị trấn | 3.510.000 | 2.810.000 | 1.970.000 | 1.180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão | từ ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn - Huyện đội | 4.680.000 | 3.740.000 | 2.620.000 | 1.570.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Chuyên Mỹ - Thị trấn An Lão | Ngã 4 thị trấn - Ngõ bê tông rẽ vào chợ Ruồn | 5.070.000 | 4.060.000 | 2.840.000 | 1.700.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Hải Phòng | Huyện An Lão | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn An Lão | cầu Anh Trỗi - Ra sông Đa Độ | 2.590.000 | 2.080.000 | 1.450.000 | 870.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |