STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò | 27.000.000 | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự | 33.750.000 | 27.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) | 36.000.000 | 28.800.000 | 21.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158) | 25.200.000 | 20.160.000 | 15.120.000 | 12.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94 | 19.440.000 | 15.550.000 | 11.660.000 | 9.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62) | 14.400.000 | 11.520.000 | 8.640.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò | 13.500.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự | 16.880.000 | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158) | 12.600.000 | 10.080.000 | 7.560.000 | 6.300.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94 | 9.720.000 | 7.780.000 | 5.830.000 | 4.860.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62) | 7.200.000 | 5.760.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Cửa hầm quân sự - Đến Vòng Xuyến - Cuối đường Cát Cò | 16.200.000 | 12.960.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) - Giáp cửa hầm quân sự | 20.250.000 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 159 (ngã ba cảng cá, đường 1-4) - Hết ngã ba Chùa Đông (cột điện cao thế 292) | 21.600.000 | 17.280.000 | 12.960.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Số nhà 94 - Hết hiệu vàng Ngọc Liên (đối diện hết số nhà 158) | 15.120.000 | 12.100.000 | 9.070.000 | 7.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 64) - Giáp số nhà 94 | 11.660.000 | 9.330.000 | 7.000.000 | 5.830.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường 1-4 - Thị trấn Cát Bà | Ngã ba thị trấn Cát Bà (số nhà 2) - Chi cục thuế Cát Hải (số nhà 62) | 8.640.000 | 6.910.000 | 5.180.000 | 4.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |