STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà | Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn | 7.560.000 | 6.050.000 | 4.540.000 | 3.780.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà | Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn | 3.780.000 | 3.030.000 | 2.270.000 | 1.890.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Hải Phòng | Huyện Cát Hải | Đường tỉnh 356 - Thị trấn Cát Bà | Địa phận thị trấn Cát Bà (đỉnh dốc ông Chữ) - Hết khu tái định cư Hùng Sơn | 4.540.000 | 3.630.000 | 2.720.000 | 2.270.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |